Characters remaining: 500/500
Translation

dasyprocta aguti

Academic
Friendly

Từ "dasyprocta aguti" tên khoa học của một loài động vật thuộc họ Agutis. Tại Việt Nam, chúng thường được biết đến với tên gọi "chuột thỏ aguti". Đây một loài động vật sống chủ yếu trong rừng nhiệt đới rừng ẩm, thường thân hình nhỏ gọn, chân ngắn bộ lông mềm mại.

Đặc điểm của "dasyprocta aguti":
  • Hình dáng: Chúng thân hình giống như chuột, nhưng lớn hơn đôi chân mạnh mẽ, rất phù hợp để chạy nhảy.
  • Môi trường sống: Dasyprocta aguti thường sốngcác khu rừng nhiệt đới, nơi nhiều cây cối thực vật để ẩn nấp.
  • Chế độ ăn: Chúng ăn thực vật, quả, hạt thường kiếm thức ăn vào ban ngày.
dụ sử dụng từ "dasyprocta aguti":
  1. Câu đơn giản: "The dasyprocta aguti is known for its fast running ability." (Chuột thỏ aguti nổi tiếng với khả năng chạy nhanh.)
  2. Câu nâng cao: "In the dense forests of South America, the dasyprocta aguti plays a crucial role in seed dispersal." (Trong những khu rừng rậm của Nam Mỹ, chuột thỏ aguti đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt giống.)
Các cách sử dụng khác:
  • Danh từ số nhiều: "Dasyprocta aguti" có thể được dùngdạng số nhiều "dasyproctas aguti" khi nói về nhiều cá thể của loài này.
  • Biến thể từ: Không nhiều biến thể từ cho "dasyprocta aguti", nhưng bạn có thể gặp từ "agouti," thường được sử dụng để chỉ chung về các loài trong họ Agutis.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Agouti: Đây từ dùng để chỉ các loài trong họ Agutis nói chung, không chỉ riêng "dasyprocta aguti."
  • Rodents: Từ này chỉ chung cho các loài gặm nhấm như chuột, sóc, bao gồm cả aguti.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dasyprocta aguti", nhưng bạn có thể khám phá một số câu liên quan đến động vật hoặc tự nhiên như: - "Curiosity killed the cat" (Sự tò mò đã giết chết con mèo): Một câu thành ngữ cảnh báo về việc quá tò mò có thể dẫn đến rắc rối, có thể áp dụng khi nói về động vật hoang dã như aguti.

Noun
  1. (động vật học)Chuột thỏ aguti

Comments and discussion on the word "dasyprocta aguti"